Trong nền kinh tế hiện đại, không phải mọi ngành nghề đều có thể kinh doanh một cách tự do mà phải tuân theo các quy định pháp luật nhất định. Các ngành nghề kinh doanh có điều kiện là những lĩnh vực mà doanh nghiệp cần đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể trước khi hoạt động. Vậy pháp luật quy định như thế nào về các ngành nghề này? Điều kiện kinh doanh cụ thể ra sao? Bài viết dưới đây của Giải Pháp Web sẽ giúp quý bạn đọc hiểu rõ hơn về các ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

1. Ngành nghề kinh doanh có điều kiện là gì?

Trong nền kinh tế hiện nay, cá nhân và tổ chức có quyền tự do kinh doanh trong tất cả các lĩnh vực mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, một số ngành nghề đặc thù đòi hỏi doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu nhất định để đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự xã hội, sức khỏe cộng đồng, đạo đức xã hội và các yếu tố quan trọng khác. Những ngành nghề này được gọi là ngành nghề có điều kiện, và chỉ được phép hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các tiêu chí theo quy định pháp luật.

Theo Luật Đầu tư năm 2020, doanh nghiệp có quyền tự do đăng ký ngành nghề kinh doanh, nhưng với kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động sau khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo luật định. Danh mục ngành nghề có điều kiện được đăng tải trên Cổng thông tin Đăng ký doanh nghiệp quốc gia, kèm theo quy định chi tiết về điều kiện kinh doanh và các văn bản pháp lý điều chỉnh.

các nghành nghề kinh doanh có điều kiện
Ngành nghề kinh doanh có điều kiện là gì?

Một số lĩnh vực kinh doanh có điều kiện bao gồm an ninh – quốc phòng, y tế, văn hóa – du lịch, môi trường, an toàn thực phẩm,… Các doanh nghiệp cần xác định rõ ngành nghề của mình có thuộc danh mục này không và phải đảm bảo duy trì đủ điều kiện trong suốt quá trình hoạt động.

Bên cạnh đó, pháp luật cũng quy định rõ danh mục ngành nghề bị cấm đầu tư kinh doanh, bao gồm: kinh doanh chất ma túy, mại dâm, buôn bán người, kinh doanh pháo nổ, dịch vụ đòi nợ thuê,… nhằm bảo vệ lợi ích chung của xã hội.

Như vậy, để tham gia vào các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật và đảm bảo tuân thủ đầy đủ trước khi đi vào hoạt động.

2. Một số quy định về các ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Các ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt được nêu rõ trong các văn bản pháp luật như luật, pháp lệnh, nghị định cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia. Theo quy định hiện hành, chỉ các cơ quan có thẩm quyền như Quốc hội, Chính phủ mới được phép ban hành điều kiện kinh doanh; các cơ quan cấp bộ, địa phương hay tổ chức, cá nhân không có quyền tự đặt ra các quy định này.

Danh sách những ngành nghề có điều kiện và các tiêu chí cụ thể để được phép hoạt động đều được công bố chính thức trên Cổng thông tin Đăng ký doanh nghiệp quốc gia. Điều kiện kinh doanh có thể bao gồm việc cấp giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, yêu cầu về vốn pháp định hoặc các yêu cầu khác theo từng lĩnh vực.

các nghành nghề kinh doanh có điều kiện
Các ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện phải tuân thủ những quy định nghiêm ngặt

Hiện nay, quy định về các ngành nghề kinh doanh có điều kiện được nêu tại Điều 7 Luật Đầu tư 2014 và chi tiết trong Phụ lục 4 của luật này. Tuy nhiên, theo Luật Đầu tư sửa đổi, bổ sung năm 2016, một số ngành nghề đã được chuyển sang danh mục ngành nghề cấm kinh doanh theo Điều 6.

Ngoài ra, tùy thuộc vào từng ngành nghề, lĩnh vực và hình thức kinh doanh cụ thể, các doanh nghiệp còn phải tuân theo những quy định chuyên ngành riêng để đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý trước khi đi vào hoạt động.

>> Xem thêm: Tìm hiểu thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh cửa hàng mới nhất 2025

3. Đặc điểm của ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Những ngành nghề kinh doanh có điều kiện mang những đặc điểm riêng biệt nhằm đảm bảo tính minh bạch, phù hợp với mục tiêu quản lý nhà nước và lợi ích xã hội. Dưới đây là những đặc điểm chính của các ngành nghề có điều kiện kinh doanh:

  • Được quy định trong các văn bản pháp luật chuyên ngành
    Việc xác định các ngành nghề có điều kiện kinh doanh dựa trên các quy định cụ thể trong Luật chuyên ngành, nghị định, pháp lệnh và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia. Chỉ có các cơ quan có thẩm quyền, như Quốc hội, Chính phủ, mới được phép ban hành hoặc sửa đổi điều kiện kinh doanh. Các cơ quan cấp bộ, địa phương hay cá nhân không được tự đặt ra quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh.

  • Chỉ áp dụng đối với một số lĩnh vực nhất định
    Hiện nay, pháp luật quy định 15 lĩnh vực chính có liên quan đến những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, bao gồm:

    1. An ninh – quốc phòng
    2. Tài chính
    3. Lao động, thương binh và xã hội
    4. Xây dựng
    5. Giáo dục và đào tạo
    6. Y tế
    7. Văn hóa, thể thao và du lịch
    8. Ngân hàng
    9. Tư pháp
    10. Công thương
    11. Giao thông vận tải
    12. Thông tin và truyền thông
    13. Nông nghiệp và phát triển nông thôn
    14. Khoa học và công nghệ
    15. Tài nguyên và môi trường
  • Đảm bảo công khai, minh bạch và phù hợp với mục tiêu quản lý
    Quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh phải được công khai trên Cổng thông tin Đăng ký doanh nghiệp quốc gia, đảm bảo sự minh bạch, khách quan và giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí tuân thủ. Các điều kiện này được đặt ra nhằm bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội, lợi ích cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển bền vững.

các nghành nghề kinh doanh có điều kiện
Ngành nghề kinh doanh có điều kiện mang những đặc điểm riêng biệt nhằm đảm bảo tính minh bạch

Như vậy, để tham gia vào các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần nắm rõ quy định pháp luật, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và duy trì điều kiện kinh doanh trong suốt quá trình hoạt động.




4. Điều kiện để kinh doanh các ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Để tham gia vào các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp và cá nhân cần đáp ứng những yêu cầu cụ thể do pháp luật quy định. Những điều kiện này không chỉ đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hợp pháp mà còn góp phần quản lý và kiểm soát chất lượng dịch vụ, sản phẩm trên thị trường.

4.1. Nội dung quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh

các nghành nghề kinh doanh có điều kiện

Theo quy định hiện hành, để được phép hoạt động trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chí quan trọng như:

  • Đối tượng và phạm vi áp dụng: Xác định rõ ai có quyền kinh doanh ngành nghề này và phạm vi hoạt động được cho phép.
  • Hình thức áp dụng điều kiện: Các yêu cầu có thể được áp dụng theo nhiều cách khác nhau như giấy phép, chứng nhận hay yêu cầu về vốn.
  • Nội dung điều kiện kinh doanh: Quy định cụ thể về nhân sự, tài chính, cơ sở vật chất hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Thủ tục hành chính: Doanh nghiệp cần thực hiện các hồ sơ, trình tự pháp lý cần thiết để được cấp phép hoạt động.
  • Cơ quan quản lý nhà nước: Xác định rõ đơn vị có thẩm quyền cấp phép và giám sát quá trình kinh doanh.
  • Thời hạn hiệu lực của giấy phép: Một số loại giấy tờ có thời hạn và cần được gia hạn định kỳ.

4.2. Các hình thức điều kiện đầu tư kinh doanh

các nghành nghề kinh doanh có điều kiện

Tùy thuộc vào từng lĩnh vực, điều kiện kinh doanh có thể được áp dụng dưới các hình thức sau:

  • Giấy phép kinh doanh: Là loại giấy tờ quan trọng, bắt buộc đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Doanh nghiệp chỉ được hoạt động hợp pháp khi có giấy phép này. Ví dụ, doanh nghiệp kinh doanh vận tải, xuất nhập khẩu hoặc thực phẩm đều cần giấy phép do cơ quan quản lý chuyên ngành cấp.
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh: Yêu cầu liên quan đến cơ sở vật chất, nhân sự. Ví dụ, kinh doanh dịch vụ an toàn thực phẩm, phòng cháy chữa cháy cần có chứng nhận tương ứng.
  • Chứng chỉ hành nghề: Đối với một số ngành nghề đòi hỏi chuyên môn cao như luật sư, bác sĩ, kế toán, doanh nghiệp phải có người có chứng chỉ hành nghề mới đủ điều kiện hoạt động.
  • Vốn pháp định: Một số ngành yêu cầu vốn tối thiểu để đảm bảo khả năng tài chính của doanh nghiệp, như kinh doanh bất động sản cần có vốn điều lệ tối thiểu 20 tỷ đồng.
  • Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp: Một số ngành như bảo hiểm, y tế yêu cầu doanh nghiệp mua bảo hiểm để đảm bảo trách nhiệm pháp lý khi xảy ra rủi ro.

Ngoài ra, còn có các điều kiện khác như xác nhận kinh nghiệm làm việc, dự án đầu tư được phê duyệt hoặc yêu cầu đăng ký đầu tư trước khi thành lập doanh nghiệp.

Như vậy, việc kinh doanh trong các ngành nghề kinh doanh có điều kiện không chỉ đòi hỏi tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý mà còn yêu cầu doanh nghiệp phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính, nhân sự và cơ sở vật chất.

5. Danh sách ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Theo quy định của Luật Đầu tư năm 2020, có 227 ngành nghề kinh doanh được xếp vào danh mục ngành nghề có điều kiện. Những ngành này trải rộng trên nhiều lĩnh vực khác nhau và yêu cầu đáp ứng các tiêu chuẩn pháp lý nhất định để được phép hoạt động. Dưới đây là một số danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện tiêu biểu:

  • An ninh, quốc phòng: Sản xuất con dấu, kinh doanh công cụ hỗ trợ, thiết bị giám sát, kinh doanh quân trang, khí tài quân sự.
  • Dịch vụ tài chính, pháp lý: Hành nghề luật sư, công chứng, giám định tư pháp, đấu giá tài sản, kiểm toán, kế toán, bảo hiểm, chứng khoán.
  • Thương mại & sản xuất đặc biệt: Kinh doanh xăng dầu, khí đốt, hóa chất, vật liệu nổ công nghiệp, sản phẩm thuốc lá, rượu.
  • Dịch vụ giải trí & cá cược: Kinh doanh casino, đặt cược, xổ số, trò chơi điện tử có thưởng.
  • Giao thông vận tải: Kinh doanh vận tải đường bộ, đường thủy, hàng không, đường sắt, kinh doanh khai thác cảng biển, sân bay.
  • Giáo dục & đào tạo: Hoạt động của các cơ sở giáo dục từ mầm non đến đại học, đào tạo nghề, kiểm định chất lượng giáo dục.
  • Y tế & sức khỏe: Kinh doanh thuốc thú y, dịch vụ tiêm phòng, xét nghiệm, chăm sóc sức khỏe động vật, dịch vụ cai nghiện, chăm sóc người cao tuổi.
  • Bất động sản & xây dựng: Kinh doanh bất động sản, quản lý chung cư, tư vấn thiết kế, giám sát thi công, kiểm định chất lượng công trình.
các nghành nghề kinh doanh có điều kiện
Danh sách ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Danh sách đầy đủ của các ngành nghề có điều kiện được quy định rõ ràng trong Luật Đầu tư, yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể về giấy phép, năng lực chuyên môn, hoặc các điều kiện kỹ thuật để hoạt động hợp pháp.

6. Lưu ý quan trọng khi đăng ký kinh doanh các ngành nghề có điều kiện

Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Nghị định 185/2013/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Khoản 7 Điều 1 Nghị định 124/2015/NĐ-CP), việc kinh doanh các ngành nghề có điều kiện mà không thực hiện thủ tục đăng ký với cơ quan có thẩm quyền sẽ bị xử phạt theo mức sau:

  • Nếu hoạt động kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh nhưng không có giấy chứng nhận đăng ký thành lập, bạn có thể bị xử phạt từ 2.000.000 đồng đến 3.000.000 đồng, thông thường mức phạt sẽ khoảng 2.500.000 đồng.
  • Trường hợp đã bị xử phạt vì kinh doanh không có giấy phép nhưng vẫn tiếp tục vi phạm, mức phạt sẽ tăng lên từ 5.000.000 đồng đến 10.000.000 đồng.

Ngoài ra, theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành, các hành vi kinh doanh không có đăng ký, hoạt động không đúng nội dung đã đăng ký hoặc kinh doanh mà không có giấy phép chuyên ngành (nếu pháp luật yêu cầu) sẽ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự nhưng vẫn chịu xử phạt hành chính. Do đó, để tránh rủi ro pháp lý và đảm bảo hoạt động kinh doanh hợp pháp, bạn cần tuân thủ đầy đủ các quy định khi đăng ký kinh doanh các ngành nghề có điều kiện.

Trên đây là những thông tin tham khảo từ Giải Pháp Web về các ngành nghề kinh doanh có điều kiện và những quy định liên quan. Hy vọng bài viết sẽ giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về điều kiện kinh doanh, từ đó có sự chuẩn bị tốt nhất khi thành lập doanh nghiệp hoặc đăng ký kinh doanh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, quý khách có thể liên hệ để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.

Bình luận
KM giảm giá 10% còn
Anh chị có nhu cầu Thiết kế Website ... đẹp, chuyên nghiệp!
Đừng ngần ngại --> Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, báo giá tốt nhất! - Khuyến mại: giảm giá 10 - 15% từ 1 - 31/01/2025 / 0708 245 789

Gửi yêu cầu tư vấn 24/7