Tìm hiểu 7 nguyên tắc quản lý chất lượng ISO 9001:2015

7 nguyên tắc quản lý chất lượng

Trong hành trình xây dựng và phát triển bền vững, việc đảm bảo chất lượng luôn là yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng. Đó cũng chính là lý do 7 nguyên tắc quản lý chất lượng ra đời, nền tảng vững chắc giúp các tổ chức định hướng, lãnh đạo và cải tiến liên tục trong mọi hoạt động. Là tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng phổ biến nhất hiện nay, ISO 9001:2015 không chỉ kế thừa mà còn tinh gọn và nâng tầm từ 8 nguyên tắc trước đây, mang đến bộ 7 nguyên tắc then chốt được các doanh nghiệp trên toàn thế giới đánh giá cao. Vậy cụ thể 7 nguyên tắc quản lý chất lượng ISO 9001:2015 gồm những gì và ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả vận hành, sản xuất của doanh nghiệp? Hãy cùng Giải Pháp Web khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

Mục lục nội dung

1. Quản lý chất lượng là gì?

Quản lý chất lượng (Quality Management) là một hệ thống tổng thể bao gồm các hoạt động hoạch định, tổ chức, kiểm soát và cải tiến nhằm đảm bảo mọi sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp đều đáp ứng, thậm chí vượt trên mong đợi của khách hàng. Không đơn thuần là việc kiểm tra chất lượng ở giai đoạn cuối, quản lý chất lượng là quá trình toàn diện bao trùm từ khâu hoạch định chiến lược đến từng chi tiết nhỏ trong sản xuất, cung ứng và dịch vụ hậu mãi.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Quản lý chất lượng là gì?

Bản chất của quản lý chất lượng là tạo ra sự thống nhất giữa mục tiêu của doanh nghiệp và nhu cầu của khách hàng, thông qua việc xây dựng các quy trình làm việc chuẩn hóa, áp dụng các công cụ kiểm soát và đánh giá hiệu quả ở từng giai đoạn. Điều này bao gồm việc xác định tiêu chí chất lượng, thiết kế hệ thống giám sát, thực hiện đánh giá định kỳ, đồng thời liên tục cải tiến quy trình để giảm sai sót và nâng cao hiệu suất.

Một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả không chỉ đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn, mà còn giúp tối ưu hóa nguồn lực, giảm lãng phí, nâng cao năng suất và tạo dựng niềm tin lâu dài với khách hàng. Đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt hiện nay, quản lý chất lượng trở thành yếu tố chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì vị thế, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường toàn cầu.

2. 7 Nguyên tắc của quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015

2.1. Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 1 (Hướng vào khách hàng)

Nguyên tắc định hướng khách hàng được xem là nền tảng cốt lõi và quan trọng nhất trong hệ thống quản lý chất lượng, bởi khách hàng chính là trung tâm của mọi hoạt động doanh nghiệp. Dù vậy, đây cũng là nguyên tắc dễ bị vi phạm nhất khi nhiều doanh nghiệp hiện nay chưa thực sự quan tâm và chăm sóc khách hàng một cách hiệu quả.

Doanh nghiệp tồn tại và phát triển nhờ khách hàng, những người mang lại doanh thu, giúp duy trì hoạt động và khẳng định vị thế trên thị trường. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới trở thành thách thức lớn. Vì thế, doanh nghiệp cần hiểu rõ, đáp ứng và thậm chí vượt qua mong đợi của khách hàng.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 1 (Hướng vào khách hàng)

Để thực hiện điều này, doanh nghiệp cần:

  • Nắm bắt nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng hiện tại và tương lai.

  • Liên kết mục tiêu, chiến lược của doanh nghiệp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

  • Truyền đạt và phổ biến tinh thần “lấy khách hàng làm trung tâm” đến toàn thể nhân viên.

  • Thiết kế, phát triển, sản xuất và cung cấp sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu khách hàng.

  • Đo lường, đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và liên tục cải tiến.

  • Xây dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Quản lý chất lượng định hướng khách hàng không chỉ là việc đáp ứng yêu cầu trước mắt mà còn là chiến lược dài hạn giúp doanh nghiệp chiếm lĩnh thị trường, nâng cao uy tín, tăng doanh thu và tạo dựng lòng trung thành của khách hàng. Ngày nay, trong thời đại công nghệ và mạng xã hội phát triển mạnh mẽ, khách hàng có thể dễ dàng chia sẻ trải nghiệm của mình, tích cực hoặc tiêu cực, và điều đó có thể làm nên hoặc phá vỡ hình ảnh thương hiệu.

Do đó, doanh nghiệp cần chủ động lắng nghe, dự đoán xu hướng, cải tiến liên tục và cam kết mang lại giá trị vượt trội cho khách hàng. Một doanh nghiệp thực sự thành công không chỉ là doanh nghiệp có sản phẩm tốt, mà là doanh nghiệp được khách hàng tin yêu và gắn bó lâu dài.

2.2. Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 2 (Sự lãnh đạo)

Sự lãnh đạo (Leadership) là yếu tố cốt lõi quyết định phương hướng, tốc độ và chất lượng phát triển của một doanh nghiệp. Người lãnh đạo không chỉ là người hoạch định chiến lược mà còn là linh hồn của tổ chức, dẫn dắt tập thể đi đúng hướng, tạo ra sự thống nhất giữa mục tiêu – phương hướng – hành động và xây dựng môi trường làm việc đầy cảm hứng, nơi mọi cá nhân đều được khuyến khích phát huy hết khả năng của mình.

Một nhà lãnh đạo hiệu quả phải có tầm nhìn xa, tư duy chiến lược, và khả năng truyền cảm hứng, giúp toàn bộ đội ngũ hiểu rõ sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi và cùng hướng đến mục tiêu chung. Họ cũng phải là tấm gương về đạo đức nghề nghiệp, công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật trong mọi hoạt động sản xuất, kinh doanh.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 2 (Sự lãnh đạo)

Để thực hiện tốt vai trò của mình, người lãnh đạo cần:

  • Truyền đạt rõ ràng tầm nhìn, sứ mệnh, chiến lược và quy trình làm việc đến toàn bộ tổ chức.

  • Thiết lập văn hóa doanh nghiệp dựa trên sự công bằng, chính trực và tôn trọng.

  • Khuyến khích sự sáng tạo, chủ động, và cam kết về chất lượng của từng nhân viên.

  • Ghi nhận, khen thưởng kịp thời những nỗ lực và thành tựu của cá nhân, tập thể.

  • Lựa chọn đội ngũ quản lý, trưởng bộ phận có năng lực, đạo đức và tinh thần trách nhiệm cao.

  • Cung cấp đầy đủ nguồn lực, đào tạo và ủy quyền để nhân viên phát huy tối đa khả năng.

Lãnh đạo không chỉ định hướng mà còn trực tiếp tham gia vào các hoạt động quản lý chất lượng, từ việc lập kế hoạch, đánh giá hiệu quả đến cải tiến quy trình. Chính sự tham gia và cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo giúp củng cố niềm tin nội bộ, thúc đẩy giao tiếp cởi mở và nâng cao hiệu suất làm việc ở mọi cấp độ.

Khi nguyên tắc lãnh đạo được áp dụng hiệu quả, doanh nghiệp sẽ đạt được nhiều lợi ích thiết thực như:

  • Tăng hiệu quả và hiệu suất trong việc đạt các mục tiêu chất lượng.

  • Cải thiện sự phối hợp giữa các phòng ban và cấp bậc.

  • Phát triển năng lực và tinh thần làm việc của đội ngũ nhân viên.

  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh, gắn kết và hướng tới phát triển bền vững.

Sự lãnh đạo trong quản lý chất lượng không chỉ là năng lực điều hành, mà còn là nghệ thuật khơi dậy tinh thần trách nhiệm, sáng tạo và cam kết trong mỗi thành viên. Một doanh nghiệp có lãnh đạo giỏi chính là doanh nghiệp có hướng đi rõ ràng, nội lực mạnh mẽ và khả năng vươn xa trong môi trường cạnh tranh khốc liệt ngày nay.

2.3. Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 3 (Sự tham gia của mọi người)

Con người là nguồn lực quý giá nhất của mọi tổ chức, là yếu tố quyết định trực tiếp đến sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp. Mỗi cá nhân trong tổ chức giống như một mắt xích trong chuỗi vận hành tổng thể, khi một mắt xích yếu đi hoặc thiếu vắng, cả hệ thống sẽ bị ảnh hưởng. Vì thế, để doanh nghiệp vận hành hiệu quả và phát triển bền vững, cần có sự tham gia tích cực, đồng lòng và trách nhiệm của tất cả mọi người, từ lãnh đạo cấp cao đến từng nhân viên ở mọi vị trí.

Sự tham gia của mọi người (People Engagement) không chỉ thể hiện ở việc hoàn thành nhiệm vụ, mà còn ở tinh thần chủ động, sáng tạo, và ý thức gắn bó với mục tiêu chung của doanh nghiệp. Khi mỗi cá nhân hiểu rõ vai trò, trách nhiệm của mình, được trao quyền hợp lý và có môi trường thuận lợi để phát huy năng lực, họ sẽ trở thành động lực nội tại mạnh mẽ giúp doanh nghiệp không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 3 (Sự tham gia của mọi người)

Để nguyên tắc này phát huy hiệu quả, doanh nghiệp cần:

  • Xác định rõ vai trò, trách nhiệm của từng cá nhân trong hệ thống.

  • Tạo điều kiện cho nhân viên học hỏi, phát triển chuyên môn và thể hiện năng lực.

  • Khuyến khích tinh thần hợp tác, làm việc nhóm (teamwork) và chia sẻ kinh nghiệm giữa các bộ phận.

  • Trao quyền, ghi nhận và khen thưởng kịp thời những đóng góp thiết thực của cá nhân và tập thể.

  • Lắng nghe và tôn trọng ý kiến, nguyện vọng chính đáng của nhân viên.

  • Thực hiện khảo sát, đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên và có biện pháp cải thiện phù hợp.

Khi mọi thành viên được tôn trọng, được lắng nghe và cảm thấy mình có giá trị trong tổ chức, họ sẽ làm việc với tinh thần trách nhiệm cao, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động, chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Lợi ích của nguyên tắc “Sự tham gia của mọi người”:

  • Gia tăng sự hiểu biết và cam kết của nhân viên với mục tiêu chất lượng của doanh nghiệp.

  • Thúc đẩy sáng kiến, sáng tạo và tinh thần cải tiến liên tục.

  • Nâng cao sự hài lòng, tin tưởng và gắn bó của nhân viên.

  • Cải thiện giao tiếp, hợp tác nội bộ và củng cố văn hóa doanh nghiệp.

  • Phát triển năng lực cá nhân và tập thể, tạo ra giá trị bền vững cho tổ chức.

Nguyên tắc “Sự tham gia của mọi người” khẳng định rằng một doanh nghiệp chỉ thật sự mạnh khi mỗi thành viên đều cùng đồng lòng, cùng nỗ lực và cùng hướng về mục tiêu chung. Khi con người được đặt ở vị trí trung tâm, được tin tưởng và khuyến khích phát huy hết tiềm năng, doanh nghiệp sẽ có một nội lực vững chắc để chinh phục mọi thách thức và phát triển lâu dài.

2.4. Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 4 (Tiếp cận theo quá trình)

Trong mọi doanh nghiệp, mọi hoạt động sản xuất – kinh doanh đều được hình thành và vận hành thông qua các quá trình. Mỗi quá trình là một chuỗi hoạt động có liên kết chặt chẽ, được sắp xếp theo trình tự logic nhằm biến đầu vào thành đầu ra có giá trị, mang lại hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Việc quản lý chất lượng dựa trên cách tiếp cận theo quá trình (Process Approach) giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn từng công đoạn, đảm bảo kết quả nhất quán và có thể dự đoán được.

Doanh nghiệp cần xác định rõ các quy trình chính, quy trình hỗ trợ và mối liên hệ giữa chúng. Thông thường, đầu ra của một quá trình sẽ là đầu vào của quá trình tiếp theo, tạo nên một hệ thống vận hành khép kín và đồng bộ. Vì vậy, việc quản lý sự tương tác giữa các quá trình là yếu tố cốt lõi để hệ thống quản lý chất lượng (QMS) hoạt động trơn tru và đạt hiệu suất cao.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 4 (Tiếp cận theo quá trình)

Để thực hiện hiệu quả nguyên tắc này, doanh nghiệp cần:

  • Lập kế hoạch rõ ràng cho từng quy trình, xác định mục tiêu, đầu vào, đầu ra và người chịu trách nhiệm.

  • Đánh giá, kiểm soát và cải tiến liên tục các quy trình nhằm bảo đảm tính ổn định và hiệu quả.

  • Phân tích rủi ro trong từng công đoạn để đưa ra biện pháp phòng ngừa, khắc phục kịp thời.

  • Đảm bảo đầy đủ thông tin, dữ liệu phục vụ cho việc giám sát, phân tích và ra quyết định quản lý.

  • Xác định mối quan hệ phụ thuộc giữa các quy trình, đánh giá tác động của từng thay đổi đối với toàn hệ thống.

  • Phân bổ nguồn lực, trách nhiệm và quyền hạn rõ ràng, bảo đảm mọi hoạt động được thực hiện đúng năng lực và đúng mục tiêu.

Cách tiếp cận theo quá trình giúp doanh nghiệp nhìn nhận toàn diện hệ thống hoạt động, từ đó tối ưu hóa hiệu suất, loại bỏ sự trùng lặp và nâng cao khả năng phối hợp giữa các bộ phận.

Lợi ích của nguyên tắc “Tiếp cận theo quá trình”:

  • Tăng hiệu suất và hiệu quả hoạt động nhờ quản lý quy trình một cách khoa học.

  • Đảm bảo sự nhất quán và ổn định trong kết quả đầu ra.

  • Tạo điều kiện thuận lợi cho cải tiến liên tục và đổi mới quy trình.

  • Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban, giảm xung đột nội bộ.

  • Giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro và nâng cao khả năng phản ứng linh hoạt với thay đổi.

Tiếp cận theo quá trình không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được kết quả mong muốn một cách hiệu quả và có kiểm soát, mà còn hình thành một hệ thống vận hành mạch lạc, linh hoạt và bền vững. Khi các quy trình được quản lý tốt, doanh nghiệp không chỉ tạo ra sản phẩm chất lượng mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài.

2.5. Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 5 (Cải tiến)

Trong bối cảnh xã hội không ngừng phát triển, nhu cầu và kỳ vọng của khách hàng ngày càng cao, việc cải tiến liên tục trở thành yếu tố sống còn giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Cải tiến không chỉ là đổi mới sản phẩm hay công nghệ, mà còn bao gồm việc hoàn thiện hệ thống quản lý, quy trình vận hành và phát triển nguồn nhân lực. Doanh nghiệp cần xác định rõ các mục tiêu cải tiến cho từng bộ phận, từng giai đoạn, đồng thời luôn lấy nhu cầu khách hàng và đối tác làm trung tâm.

Một tổ chức muốn đạt hiệu quả cao phải quản lý theo hệ thống, nghĩa là nhận diện, hiểu rõ và kiểm soát các quá trình có liên quan lẫn nhau để hướng tới mục tiêu chung. Thay vì xử lý riêng lẻ từng vấn đề, doanh nghiệp cần phối hợp đồng bộ, tận dụng tối đa các nguồn lực để đạt hiệu quả tổng thể. Thực tế đã chứng minh, nhiều thương hiệu lớn từng thất bại chỉ vì không kịp thời đổi mới và thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 5 (Cải tiến)

Nguyên tắc cải tiến liên tục (nguyên tắc số 5) giúp doanh nghiệp duy trì hiệu suất, ứng phó với biến động bên trong và bên ngoài, đồng thời mở ra những cơ hội phát triển mới. Việc này mang lại nhiều lợi ích thiết thực như: nâng cao hiệu suất quy trình, gia tăng sự hài lòng của khách hàng, chủ động phòng ngừa rủi ro, khuyến khích đổi mới sáng tạo và học hỏi không ngừng.

Để đảm bảo hoạt động cải tiến đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần:

  • Xây dựng mục tiêu cải tiến ở mọi cấp độ của tổ chức.

  • Đào tạo và khuyến khích nhân viên phát huy sáng kiến, áp dụng các công cụ, phương pháp cải tiến phù hợp.

  • Thiết lập và triển khai quy trình thực hiện dự án cải tiến một cách bài bản.

  • Theo dõi, đánh giá, ghi nhận kết quả, đồng thời khắc phục những hạn chế trong quá trình thực hiện.

  • Lưu trữ tài liệu, đúc kết kinh nghiệm để phục vụ cho những lần cải tiến tiếp theo.

Cải tiến là động lực cốt lõi giúp doanh nghiệp không ngừng hoàn thiện, thích nghi với thay đổi, nâng cao năng lực cạnh tranh và hướng tới sự phát triển bền vững trong tương lai.

2.6. Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 6 (Quyết định dựa trên bằng chứng)

Trong hoạt động quản lý và điều hành doanh nghiệp, mọi quyết định cần được đưa ra dựa trên các phân tích, đánh giá và bằng chứng cụ thể, thay vì cảm tính hay suy đoán chủ quan. Bằng chứng ở đây có thể là hồ sơ, tài liệu, dữ liệu thống kê, hình ảnh hoặc video được ghi nhận trong quá trình sản xuất – kinh doanh, đảm bảo tính xác thực và khách quan. Việc ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế không chỉ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro mà còn định hướng chính xác chiến lược phát triển trong tương lai.

Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống tài liệu và dữ liệu khoa học, minh bạch, dễ dàng tra cứu, đồng thời thường xuyên kiểm tra, giám sát và ghi chép lại toàn bộ hoạt động sản xuất – kinh doanh. Song song đó, cần hình thành văn hóa làm việc dựa trên số liệu và bằng chứng cụ thể ở mọi cấp độ, từ lãnh đạo cho đến nhân viên.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 6 (Quyết định dựa trên bằng chứng)

Khi áp dụng nguyên tắc ra quyết định dựa trên bằng chứng, doanh nghiệp sẽ gặt hái nhiều lợi ích rõ rệt như:

  • Nâng cao chất lượng và độ chính xác của các quyết định, giúp đạt được mục tiêu chất lượng đã đề ra.

  • Tăng hiệu quả và hiệu suất hoạt động, giảm thiểu sai sót trong quá trình vận hành.

  • Cải thiện khả năng xem xét, điều chỉnh và chứng minh hiệu quả của những quyết định trong quá khứ.

  • Tăng tính minh bạch và niềm tin nội bộ, giúp mọi quyết định trở nên thuyết phục và có cơ sở rõ ràng.

Để đảm bảo nguyên tắc này được triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần:

  • Đo lường và giám sát thường xuyên các chỉ số hiệu suất then chốt.

  • Cung cấp đầy đủ, chính xác và an toàn mọi dữ liệu cần thiết cho các bên liên quan.

  • Đào tạo nhân sự có năng lực phân tích và đánh giá dữ liệu đúng phương pháp.

  • Ra quyết định và hành động dựa trên bằng chứng kết hợp hài hòa với kinh nghiệm và trực giác thực tiễn.

Quyết định dựa trên bằng chứng là nền tảng giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa quy trình và đưa ra các chiến lược phát triển đúng hướng, bền vững và đáng tin cậy.

2.7. Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 7 (Quản lý các mối quan hệ)

Để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và phát triển bền vững, bên cạnh việc chú trọng đến chất lượng sản xuất và quản lý nội bộ, việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ bền chặt với các bên liên quan cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Một tổ chức chỉ có thể phát triển ổn định khi biết cân bằng hài hòa giữa mối quan hệ nội bộ và mối quan hệ bên ngoài.

Ở phương diện nội bộ, doanh nghiệp cần tạo dựng một môi trường làm việc đoàn kết, hợp tác và minh bạch, nơi các phòng ban và đội nhóm cùng hướng về mục tiêu chung. Sự phối hợp hiệu quả giữa các bộ phận sẽ giúp gia tăng năng suất, khơi gợi tinh thần sáng tạo và xây dựng văn hóa doanh nghiệp vững mạnh.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Nguyên tắc quản lý chất lượng thứ 7 (Quản lý các mối quan hệ)

Về mối quan hệ bên ngoài, doanh nghiệp cần duy trì sự tương tác thường xuyên và tích cực với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp, các tổ chức nhà nước, cơ quan truyền thông và cả đối thủ cạnh tranh. Cụ thể:

  • Với khách hàng, doanh nghiệp phải không ngừng tìm hiểu và đáp ứng nhu cầu, chăm sóc tận tâm để nâng cao sự hài lòng và trung thành.

  • Với đối tác và nhà cung cấp, cần xây dựng mối quan hệ win–win dựa trên sự tự nguyện, minh bạch và chia sẻ thông tin nhằm tối ưu hiệu quả chi phí, nguồn lực và chất lượng sản phẩm.

  • Với các cơ quan quản lý và truyền thông, cần hành xử tôn trọng, khéo léo và tuân thủ pháp luật, đảm bảo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

  • Với đối thủ cạnh tranh, duy trì tinh thần cạnh tranh lành mạnh, văn minh và tôn trọng đạo đức kinh doanh.

Việc quản lý tốt các mối quan hệ này mang lại nhiều lợi ích chiến lược như:

  • Tăng cường sự thống nhất về mục tiêu và giá trị giữa các bên liên quan.

  • Duy trì chuỗi cung ứng ổn định và hiệu quả, giúp luồng hàng hóa, thông tin lưu thông thông suốt.

  • Chia sẻ thông tin và nguồn lực nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu cơ hội phát triển.

  • Nâng cao hiệu suất hoạt động thông qua sự phối hợp và phản ứng nhanh với mọi biến động của thị trường.

Để xây dựng và duy trì các mối quan hệ hợp tác bền vững, doanh nghiệp cần:

  • Xác lập các nguyên tắc hợp tác rõ ràng và cân bằng giữa lợi ích ngắn hạn – dài hạn.

  • Chia sẻ thông tin, kiến thức chuyên môn và nguồn lực với các bên liên quan.

  • Đo lường, đánh giá hiệu suất hợp tác thường xuyên và phản hồi kịp thời để cùng cải tiến.

  • Khuyến khích và ghi nhận thành tựu, sáng kiến của đối tác, nhà cung cấp nhằm củng cố niềm tin và tinh thần hợp tác lâu dài.

Xây dựng mối quan hệ cùng có lợi với các bên liên quan chính là nguyên tắc cốt lõi giúp doanh nghiệp không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động trước mắt mà còn tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững, uy tín và vị thế trên thị trường.

3. Các phương pháp và nguyên tắc quản lý chất lượng hiện đại

Trong hoạt động sản xuất – kinh doanh, việc áp dụng các nguyên tắc quản lý chất lượng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Dưới đây là những phương pháp quản lý chất lượng phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay:

3.1. Kiểm tra chất lượng (Quality Control – QC)

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Quality Control tập trung vào việc đánh giá chất lượng sản phẩm

Phương pháp này tập trung vào việc đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi hoàn thành, nhằm đảm bảo chúng đáp ứng đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.
Doanh nghiệp tiến hành đo lường, thử nghiệm và kiểm tra trực tiếp để phát hiện lỗi hoặc sai sót trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường.
QC đặc biệt phù hợp với các cơ sở sản xuất hàng loạt, nơi quy trình đã được chuẩn hóa và cần đảm bảo độ đồng nhất cao.

3.2. Kiểm soát chất lượng toàn diện (Total Quality Control – TQC)

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
TQC chú trọng kiểm soát chất lượng trong toàn bộ quy trình sản xuất

Khác với QC chỉ kiểm tra ở giai đoạn cuối, TQC chú trọng kiểm soát chất lượng trong toàn bộ quy trình sản xuất, từ khâu nguyên liệu đầu vào, quá trình chế biến, đến khâu tiêu thụ và chăm sóc khách hàng.
Phương pháp này sử dụng các công cụ thống kê và biểu đồ kiểm soát, giúp phát hiện sớm sai lệch để điều chỉnh kịp thời.
Việc áp dụng TQC giúp doanh nghiệp giảm thiểu lỗi sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu suất tổng thể.

3.3. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management – TQM)

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
TQM yêu cầu sự tham gia của toàn bộ nhân viên từ lãnh đạo đến người lao động

Đây là triết lý cốt lõi của các nguyên tắc quản lý chất lượng, hướng đến việc cải tiến liên tục nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
TQM yêu cầu sự tham gia của toàn bộ nhân viên từ lãnh đạo đến người lao động, trong việc phát hiện, đề xuất và thực hiện các biện pháp nâng cao chất lượng.
Các công cụ thường được sử dụng gồm vòng tròn PDCA (Deming Cycle), Kaizen, 5S, giúp doanh nghiệp xây dựng văn hóa cải tiến bền vững.

3.4. Lean Six Sigma

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Lean Six Sigma giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực

Lean Six Sigma là sự kết hợp giữa hai phương pháp nổi tiếng: Lean – tập trung loại bỏ lãng phí, và Six Sigma – giảm thiểu sai sót đến mức tối đa.
Phương pháp này sử dụng mô hình DMAIC (Define – Measure – Analyze – Improve – Control) để xác định vấn đề, đo lường hiệu suất, phân tích nguyên nhân gốc rễ, cải tiến quy trình và duy trì kết quả.
Lean Six Sigma giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao hiệu quả vận hành và giảm chi phí sản xuất, đồng thời mang lại giá trị cao hơn cho khách hàng.

4. Quy trình quản lý chất lượng trong doanh nghiệp

4.1. Hoạch định chất lượng (Quality Planning – QP)

Hoạch định chất lượng là bước đầu tiên trong quy trình quản lý chất lượng, giữ vai trò định hướng toàn bộ hoạt động sau này. Ở giai đoạn này, doanh nghiệp xác định rõ mục tiêu chất lượng, tiêu chuẩn sản phẩm, nguồn lực và phương pháp cần sử dụng để đạt được mục tiêu đó.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Hoạch định chất lượng là bước đầu tiên trong quy trình quản lý chất lượng

Theo nguyên tắc quản lý chất lượng, việc lập kế hoạch từ sớm giúp doanh nghiệp nhận diện rủi ro, phát hiện lỗi tiềm ẩn và đưa ra biện pháp khắc phục trước khi bước vào sản xuất. Điều này không chỉ giảm chi phí mà còn đảm bảo quy trình vận hành ổn định và hiệu quả ngay từ đầu.

4.2. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance – QA)

Đảm bảo chất lượng là quá trình giám sát và duy trì sự tuân thủ với các tiêu chuẩn đã được hoạch định. Mục tiêu chính là đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng phù hợp với yêu cầu chất lượng đã đề ra.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Mục tiêu chính của Quality Assurance là đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng phù hợp với yêu cầu

Quá trình này bao gồm việc thiết lập các quy trình kiểm tra, quy định kỹ thuật và tiêu chuẩn đo lường cụ thể. Khi phát hiện sai sót, doanh nghiệp cần có biện pháp điều chỉnh kịp thời để giữ vững hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.

4.3. Kiểm soát chất lượng (Quality Control – QC)

Kiểm soát chất lượng tập trung vào việc đo lường, kiểm tra và thử nghiệm trong từng giai đoạn của sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào, quy trình chế biến đến sản phẩm hoàn thiện. Đây là khâu giúp doanh nghiệp đảm bảo mọi sản phẩm đều đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và mong đợi của khách hàng.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Quality Control tập trung vào việc đo lường, kiểm tra và thử nghiệm trong từng giai đoạn của sản xuất

QC không chỉ giúp phát hiện và loại bỏ lỗi sai mà còn củng cố niềm tin với đối tác, nâng cao uy tín thương hiệu và tạo nền tảng cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

4.4. Cải tiến chất lượng (Quality Improvement – QI)

Cải tiến chất lượng là giai đoạn cuối cùng nhưng mang tính liên tục trong chu trình quản lý chất lượng. Dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu, doanh nghiệp xác định những điểm có thể cải thiện, tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất làm việc.

7 nguyên tắc quản lý chất lượng
Quality Improvement là giai đoạn cuối cùng nhưng mang tính liên tục trong chu trình quản lý chất lượng

Theo nguyên tắc quản lý chất lượng hiện đại, cải tiến không nhằm tìm lỗi để quy trách nhiệm, mà hướng đến khuyến khích sáng tạo, phát huy trí tuệ tập thể và xây dựng môi trường làm việc tích cực, nơi mọi nhân viên đều đóng góp ý tưởng cho sự phát triển lâu dài.

Bình luận
KM giảm giá 10% còn
Anh chị có nhu cầu Thiết kế Website ... đẹp, chuyên nghiệp!
Đừng ngần ngại --> Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, báo giá tốt nhất! - Khuyến mại: giảm giá 10 - 15% từ 1 - 31/01/2025 / 0708 245 789

Gửi yêu cầu tư vấn 24/7