95+ những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống sâu sắc nhất

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

Cuộc đời tựa như một bức tranh nhiều gam màu, có khi rực rỡ nắng mai, có khi trầm lắng giữa những cơn mưa. Mỗi bước đi, mỗi biến cố đều để lại dấu ấn, trở thành hành trang giúp ta trưởng thành và hiểu rõ hơn về chính mình. Trong hành trình ấy, lời dạy của cha ông xưa luôn là kim chỉ nam quý giá. Những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống không chỉ chứa đựng sự uyên thâm, mà còn mang đến sức mạnh tinh thần, giúp chúng ta giữ vững niềm tin, học cách bình tâm trước thử thách và sống một đời ý nghĩa hơn.

1. Những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống và con người

Dưới đây là tuyển chọn những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống và con người , vừa gần gũi vừa mang tính triết lý sâu sắc:

  • Ẩm thủy tư nguyên, duyên mộc tư bổn
    Chữ Hán: 饮水思源,缘木思本
    Phiên âm: yín shuǐ sī yuán, yuán mù sī běn
    Ý nghĩa: Uống nước nhớ nguồn, cây xanh nhớ gốc. Con người phải biết ghi nhớ nguồn cội và ân nghĩa của những người từng giúp đỡ mình.

  • Đa niên đích lộ tẩu thành hà, đa niên đích tức phụ ngao thành bà
    Chữ Hán: 多年的路走成河,多年的媳妇熬成婆
    Phiên âm: duō nián de lù zǒu chéng hé, duō nián de xí fù áo chéng pó
    Ý nghĩa: Đường đi nhiều thành sông, nàng dâu lâu năm sẽ thành mẹ chồng. Ý chỉ thời gian và trải nghiệm sẽ tích lũy thành kinh nghiệm, biến con người trở nên từng trải.

  • Nhân vô hoành tài bất phú, mã vô dạ thảo bất phì
    Chữ Hán: 人无横财不富,马无夜草不肥
    Phiên âm: rén wú hèng cái bù fù, mǎ wú yè cǎo bù féi
    Ý nghĩa: Người không có phương cách làm ăn thì khó giàu sang; cũng như ngựa không ăn cỏ ban đêm thì không thể béo tốt. Làm việc gì cũng cần kế hoạch, phương pháp rõ ràng.

  • Mèo khóc chuột, giả từ bi
    Chữ Hán: 猫哭老鼠假慈悲
    Phiên âm: māo kū lǎo shǔ jiǎ cí bēi
    Ý nghĩa: Chỉ kẻ giả dối, ngoài mặt tỏ vẻ thương xót nhưng trong lòng lại chẳng hề thật tâm.

  • Nhân bằng chí khí, hổ bằng uy
    Chữ Hán: 人凭志气虎凭威
    Phiên âm: rén píng zhì qì, hǔ píng wēi
    Ý nghĩa: Con người dựa vào chí khí, hổ dựa vào uy phong. Làm người phải có chí lớn, kiên cường, không dễ khuất phục trước nghịch cảnh.

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Nhất cá hương lô nhất cá khánh, nhất cá nhân nhất cá tính
    Chữ Hán: 一个香炉一个磬,一个人一个性
    Phiên âm: yí gè xiāng lú yí gè qìng, yí gè rén yí gè xìng
    Ý nghĩa: Mỗi lư hương một chiếc khánh, mỗi con người một cá tính. Ai cũng có bản chất và đặc điểm riêng, không thể ép buộc giống nhau.

  • Tam nhân hành, tất hữu ngã sư
    Chữ Hán: 三人行, 必有我師
    Phiên âm: sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī
    Ý nghĩa: Ba người cùng đi, thế nào cũng có một người là thầy của ta. Học hỏi từ mọi người xung quanh là cách để bản thân trưởng thành.

  • Thức thời vụ giả vi tuấn kiệt
    Chữ Hán: 识时务者为俊杰
    Phiên âm: shí shí wù zhě wéi jùn jié
    Ý nghĩa: Người biết tùy thời thế mà hành xử chính là bậc tài giỏi. Sự khôn ngoan nằm ở việc nhìn nhận đúng thời cơ.

  • Quân tử báo cừu, thập niên bất vãn
    Chữ Hán: 君子报仇,十年不晚
    Phiên âm: jūn zǐ bào chóu, shí nián bù wǎn
    Ý nghĩa: Quân tử trả thù, mười năm vẫn chưa muộn. Nghĩa là mọi việc cần kiên nhẫn, không nóng vội, nhất là khi theo đuổi mục đích lâu dài.

  • Sĩ khả sát nhi bất khả nhục
    Chữ Hán: 士可杀而不可辱
    Phiên âm: shì kě shā ér bù kě rǔ
    Ý nghĩa: Kẻ sĩ có thể bị giết nhưng không thể bị làm nhục. Đó là tinh thần cốt cách của bậc trí thức, giữ khí tiết và nhân phẩm hơn cả sinh mạng.

2. Những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống và cách đối nhân xử thế

Trong cuộc sống, việc ứng xử với người khác không chỉ là phép lịch sự bề ngoài mà còn phản ánh cốt cách, nhân phẩm và trí tuệ của mỗi con người. Biết cách đối nhân xử thế chính là chìa khóa để giữ gìn các mối quan hệ, tạo dựng uy tín và được người khác tôn trọng. Ông cha ta từ ngàn xưa đã đúc kết nhiều lời dạy quý báu thông qua các câu nói Hán Việt, ngắn gọn nhưng chứa đựng triết lý sâu xa, nhắc nhở con người sống đúng, sống đẹp và biết cư xử hài hòa trong mọi tình huống.

Dưới đây là những câu nói Hán Việt tiêu biểu về cách đối nhân xử thế, mỗi câu là một bài học nhỏ nhưng ý nghĩa thì trường tồn:

  • Phong niên mạc vong khiểm niên khổ, bão thì mạc vong cơ thì nan
    Chữ Hán: 丰年莫忘歉年苦,饱时莫忘饥时难
    Phiên âm: fēng nián mò wàng qiàn nián kǔ, bǎo shí mò wàng jī shí nán
    Ý nghĩa: Khi no đủ, hãy nhớ những ngày đói khát; khi mùa màng bội thu, đừng quên năm tháng mất mùa. Đây là lời nhắc nhở con người sống biết ơn, trân trọng hiện tại và không quên quá khứ.

  • Ngôn khinh hưu khuyến giá, lực tiểu hưu lạp giá
    Chữ Hán: 言轻休劝架,力小休拉架
    Phiên âm: yán qīng xiū quàn jià, lì xiǎo xiū lā jià
    Ý nghĩa: Lời nói không đủ sức thì đừng khuyên ngăn; sức yếu không đủ thì chớ can thiệp. Khuyên ta phải lượng sức mình, không ôm đồm việc vượt khả năng.

  • Nhất nhật vi sư, chung thân vi phụ
    Chữ Hán: 一日为师,终身为父
    Phiên âm: yí rì wéi shī, zhōngshēn wéi fù
    Ý nghĩa: Chỉ cần một ngày là thầy, thì suốt đời vẫn phải tôn kính như cha. Đây là truyền thống trọng đạo lý và đề cao sự tri ân.

  • Hữu miêu bất tri miêu công lao, vô miêu tài tri lão thử đa
    Chữ Hán: 有猫不知猫功劳,无猫才知老鼠多
    Phiên âm: yǒu māo bù zhī māo gōng láo, wú māo cái zhī lǎo shǔ duō
    Ý nghĩa: Khi có mèo thì không nhận ra công lao, đến khi mất đi mới thấy chuột nhiều. Câu này phê phán những ai coi thường giá trị của người khác cho đến khi không còn họ bên cạnh.

  • Thiên vô tam nhật vũ, nhân vô nhất thế cùng
    Chữ Hán: 天无三日雨,人没一世穷
    Phiên âm: tiān wú sān rì yǔ, rén méi yí shì qióng
    Ý nghĩa: Trời không mưa mãi ba ngày, con người cũng chẳng nghèo suốt đời. Nhấn mạnh rằng khó khăn chỉ là tạm thời, không ai khổ mãi nếu biết cố gắng.

  • Nhất bất tố, nhị bất hưu
    Chữ Hán: 一不做, 二不休
    Phiên âm: yī bù zuò, èr bùxiū
    Ý nghĩa: Một là không làm, đã làm thì không dừng. Tức là: quyết tâm đến cùng, không bỏ dở nửa chừng.

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Nhật xuất vạn ngôn, tất hữu nhất thương
    Chữ Hán: 日出万言,必有一伤
    Phiên âm: rì chū wàn yán, bì yǒu yì shāng
    Ý nghĩa: Nói quá nhiều, thế nào cũng có lời khiến người khác tổn thương. Lời nhắc nhở cần tiết chế ngôn từ, nói ít nhưng ý nghĩa.

  • Nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy
    Chữ Hán: 一言旣出, 駟馬難追
    Phiên âm: yī yán jì chū, sì mǎ nán zhuī
    Ý nghĩa: Lời đã nói ra thì ngàn ngựa cũng khó đuổi lại. Nhấn mạnh sự cẩn trọng trong từng câu chữ, tránh buông lời bừa bãi.

  • Đào lý bất ngôn, hạ tự thành khê
    Chữ Hán: 桃李不言,下自成蹊
    Phiên âm: táo lǐ bù yán, xià zì chéng qī
    Ý nghĩa: Cây đào cây lý không lên tiếng, nhưng nhờ hương sắc mà người tìm đến nhiều, dưới gốc tự thành lối đi. Câu này khuyên ta sống tử tế, chân thành thì tự khắc người khác sẽ quý mến, chẳng cần khoa trương.

  • Nhân đáo nuỵ thiềm hạ, chẩm năng bất đê đầu
    Chữ Hán: 人到矮檐下, 怎能不低头
    Phiên âm: rén dào ǎi yán xià, zěn néng bù dī tóu
    Ý nghĩa: Đứng dưới mái hiên thấp, sao có thể không cúi đầu. Ngụ ý rằng khi ở trong hoàn cảnh bất lợi thì đôi khi phải nhẫn nhịn.

  • Hư tâm trúc hữu đê đầu diệp
    Chữ Hán: 虚心竹有低头叶
    Phiên âm: xū xīn zhú yǒu dī tóu yè
    Ý nghĩa: Cây trúc rỗng ruột thì lá thường cúi xuống. Hình ảnh ví von để nhắc con người nên khiêm nhường, càng tài giỏi càng cần khiêm tốn.

  • Nhiệm bằng phong lãng khởi, ổn tọa điếu ngư thuyền
    Chữ Hán: 任凭风浪起,稳坐钓鱼船
    Phiên âm: rèn píng fēng làng qǐ, wěn zuò diào yú chuán
    Ý nghĩa: Sóng gió mặc kệ, vẫn ngồi vững trên thuyền câu. Đây là lời dạy về sự bình tĩnh, kiên định trước khó khăn.

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Nhân phi thảo mộc, khởi năng vô tình
    Chữ Hán: 人非草木,岂能无情
    Phiên âm: rén fēi cǎo mù, qǐ néng wú qíng
    Ý nghĩa: Con người khác gì cây cỏ, làm sao có thể vô tình. Thể hiện sự trân trọng tình cảm trong đời sống.

  • Phàm sự lưu nhất tuyến, nhật hậu hảo tương kiến
    Chữ Hán: 凡事留一线, 日后好相见
    Phiên âm: fán shì liú yí xiàn, rì hòu hǎo xiāng jiàn
    Ý nghĩa: Việc gì cũng nên để lại một lối thoát, sau này còn dễ gặp nhau. Nhắc ta đừng xử sự quá tuyệt tình.

  • Liệt hán tranh thực, hảo hán tranh khí
    Chữ Hán: 劣汉争吃,好汉争气
    Phiên âm: liè hàn zhēng chī, hǎo hàn zhēng qì
    Ý nghĩa: Kẻ hèn thì tranh ăn, người giỏi thì tranh chí khí. Dạy ta nên sống có chí lớn, chứ không chỉ lo cơm áo.

  • Ngôn tất tín, hành tất quả
    Chữ Hán: 言必信,行必果
    Phiên âm: yán bì xìn, xíng bì guǒ
    Ý nghĩa: Lời nói phải đáng tin, hành động phải kiên quyết. Đây là chuẩn mực của người quân tử.

  • Gia gia mại toan tửu, bất phạm thị cao thủ
    Chữ Hán: 家家买酸酒,不犯是高手
    Phiên âm: jiā jiā mǎi suān jiǔ, bú fàn shì gāo shǒu
    Ý nghĩa: Nhà nào cũng bán rượu chua, chỉ kẻ khéo mới không bị phát hiện. Câu nói châm biếm sự gian trá, khôn vặt.

  • Nhân bất tri, quỷ bất giác
    Chữ Hán: 人不知鬼不覺
    Phiên âm: rén bù zhī, guǐ bù jué
    Ý nghĩa: Người không biết, quỷ cũng chẳng hay. Ám chỉ những việc được che giấu kỹ lưỡng, bí mật khó ai phát hiện.

3. Những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống vô thường màu nhiệm

Cuộc sống vốn dĩ muôn hình vạn trạng, có lúc bình yên, có khi bão tố. Trải qua những biến thiên thăng trầm, con người mới càng thấu hiểu giá trị của sự an yên và từng phút giây hiện tại. Những câu nói Hán Việt dưới đây không chỉ gói gọn triết lý nhân sinh sâu xa mà còn như ngọn đèn soi sáng, giúp ta vững vàng bước đi trong hành trình đời người.

  • Thị phúc bất thị họa, thị họa đóa bất quá
    Chữ Hán: 是福不是祸,是祸躲不过
    Phiên âm: shì fú bù shì huò, shì huò duǒ bù guò
    Ý nghĩa: Phúc thì là phúc, chẳng phải họa; còn đã là họa thì khó lòng tránh khỏi. Cuộc sống có những điều nằm ngoài sự kiểm soát, điều quan trọng là biết an nhiên đón nhận.
  • Sơn vũ dục lai phong mãn lâu
    Chữ Hán: 山雨欲来风满楼
    Phiên âm: shān yǔ yù lái fēng mǎn lóu
    Ý nghĩa: Khi cơn mưa núi sắp đến, gió đã thổi đầy lầu. Nghĩa là: việc lớn trước khi xảy ra thường có dấu hiệu báo trước, người khôn ngoan sẽ nhận ra để kịp chuẩn bị.
  • Nhất ba vị bình, nhất ba hựu khởi
    Chữ Hán: 一波未平, 一波又起
    Phiên âm: yī bō wèi píng, yī bō yòu qǐ
    Ý nghĩa: Sóng này chưa yên, sóng khác lại nổi. Đời người nhiều thử thách nối tiếp nhau, càng rèn luyện được nghị lực kiên cường.
  • Chỉ hữu thiên nhật tố tặc, vô hữu thiên nhật phòng tặc
    Chữ Hán: 只有千日做贼,没有千日防贼
    Phiên âm: zhí yǒu qiān rì zuò zéi, méi yǒu qiān rì fáng zéi
    Ý nghĩa: Có thể có kẻ làm giặc suốt ngàn ngày, nhưng không ai có thể đề phòng suốt ngàn ngày. Nhắc nhở rằng, chẳng thể lúc nào cũng đề phòng mọi hiểm nguy, quan trọng là giữ chính tâm mình ngay thẳng.
  • Thiên tác nghiệt do khả vi, tự tác nghiệt bất khả hoán
    Chữ Hán: 天作孽犹可违,自作孽不可逭
    Phiên âm: tiān zuò niè yóu kě wéi, zì zuò niè bù kě huàn
    Ý nghĩa: Tai họa do trời còn có thể né, nhưng tội lỗi do chính mình gây ra thì không thể tránh. Đó là bài học về trách nhiệm và nhân quả.
  • Qua đáo thục thời đế tự lạc
    Chữ Hán: 瓜到熟时蒂自落
    Phiên âm: guā dào shú shí dì zì luò
    Ý nghĩa: Quả chín thì cuống tự rụng. Khi thời cơ chín muồi, kết quả sẽ đến một cách tự nhiên, không thể cưỡng cầu.
  • Nhất thất túc thành thiên cổ hận
    Chữ Hán: 一失足成千古恨
    Phiên âm: yī shī zú chéng qiān gǔ hèn
    Ý nghĩa: Một bước lầm, hối hận muôn đời. Con người phải luôn thận trọng, vì chỉ một sai lầm cũng có thể để lại hệ quả lớn.

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Hỗn thủy việt trừng việt thanh, thị phi việt biện việt minh
    Chữ Hán: 浑水越澄越清,是非越辩越明
    Phiên âm: hún shuǐ yuè chéng yuè qīng, shì fēi yuè biàn yuè míng
    Ý nghĩa: Nước đục càng lắng càng trong, phải trái càng tranh luận càng rõ. Sự thật vốn dĩ sẽ sáng tỏ theo thời gian.
  • Nhất truyền thập, thập truyền bách
    Chữ Hán: 一傳十, 十傳百
    Phiên âm: yī chuán shí, shí chuán bǎi
    Ý nghĩa: Một người truyền mười, mười người truyền trăm. Tin đồn, dù đúng hay sai, luôn lan truyền nhanh chóng.
  • Nhi hành thiên lý mẫu đam ưu, mẫu hành thiên lý nhi bất sầu
    Chữ Hán: 儿行千里母担忧,母行千里儿不愁
    Phiên âm: ér xíng qiān lǐ mǔ dān yōu, mǔ xíng qiān lǐ ér bù chóu
    Ý nghĩa: Con đi ngàn dặm, mẹ lo lắng; mẹ đi muôn dặm, con chẳng sầu. Tình thương cha mẹ luôn sâu nặng và lo lắng nhiều hơn cho con cái.
  • Lão tử thâu qua đáo quả, nhi tử sát nhân phóng hỏa
    Chữ Hán: 老子偷瓜盗果,儿子杀人防火
    Phiên âm: lǎo zi tōu guā dào guǒ, ér zi shā rén fáng huǒ
    Ý nghĩa: Cha ăn cắp trái dưa, con phóng hỏa giết người. Con cái dễ noi theo thói hư tật xấu của cha mẹ và còn làm điều nghiêm trọng hơn.
  • Thượng tặc thuyền di, hạ tặc thuyền nan
    Chữ Hán: 上贼船易,下贼船难
    Phiên âm: shàng zéi chuán yì, xià zéi chuán nán
    Ý nghĩa: Lên thuyền giặc thì dễ, xuống thuyền giặc thì khó. Một khi đã bước vào con đường xấu, rất khó để thoát ra.
  • Thân thích thị bả cứ, nhĩ hữu lai, ngã hữu khứ
    Chữ Hán: 亲戚是把锯,你有来,我有去
    Phiên âm: qīn qi shì bǎ jù, nǐ yǒu lái, wǒ yǒu qù
    Ý nghĩa: Họ hàng như cái cưa, anh đến thì tôi đi, tôi đến thì anh đi. Quan hệ ruột thịt cần sự qua lại, giữ gìn mới bền chặt.
  • Sơn sơn hữu lão hổ, xứ xứ hữu cường nhân
    Chữ Hán: 山山有老虎,处处有强人
    Phiên âm: shān shān yǒu lǎo hǔ, chù chù yǒu qiáng rén
    Ý nghĩa: Núi nào cũng có hổ, nơi nào cũng có anh hùng. Đi đến đâu cũng sẽ có người tài giỏi, không nên chủ quan kiêu ngạo.

4. Những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống ngắn gọn và ý nghĩa

Kho tàng ngôn ngữ Hán Việt từ lâu đã trở thành một phần tinh hoa trong đời sống văn hóa của người Việt. Dù chỉ gói gọn trong vài chữ, những câu thành ngữ, châm ngôn này lại ẩn chứa cả một triết lý nhân sinh sâu xa, là kim chỉ nam để con người suy ngẫm và rèn luyện. Mỗi câu nói vừa giản dị, vừa cô đọng, mang đến cho ta những bài học về cách sống, cách đối nhân xử thế và cả ý chí vươn lên trong nghịch cảnh. Dưới đây là những câu Hán Việt hay, ngắn gọn, nhưng giàu giá trị tinh thần mà ai cũng nên biết:

  • Bình thủy tương phùng
    萍水相逢 – píng shuǐ xiàng féng
    Nghĩa là “bèo nước gặp nhau”, dùng để chỉ cuộc gặp gỡ tình cờ, thoáng qua giữa những con người xa lạ nhưng hữu duyên.

  • Cửu tử nhất sinh
    九死一生 – jiǔ sǐ yī shēng
    “Chín chết một sống”, diễn tả hoàn cảnh hiểm nguy tột cùng, sự thoát chết trong gang tấc.

  • Điêu trùng tiểu kỹ
    雕虫小技 – diāo chóng xiǎo jì
    Ý nói tài năng vụn vặt, kỹ năng nhỏ bé không đáng kể, chỉ như trò chạm khắc con sâu con bọ.

  • Lực bất tòng tâm
    力不從心 – lì bù cóng xīn
    Diễn tả tình trạng có lòng muốn làm nhưng sức lực lại không đủ, ý chí không thể theo kịp thực lực.

  • Nhất lộ phúc tinh
    一路福星 – yī lù fú xīng
    Lời chúc may mắn trên mọi nẻo đường, mong người lên đường luôn gặp thuận lợi, cát tường.

  • Nhất ngôn cửu đỉnh
    一言九鼎 – yī yán jiǔ dǐng
    Một lời nói nặng như chín đỉnh, ám chỉ lời hứa, lời nói phải đáng tin, có trọng lượng và uy tín.

  • Nhất bộ đăng thiên
    一步登天 – yī bù dēng tiān
    Một bước lên trời, chỉ sự thành công quá nhanh chóng, thăng tiến vượt bậc chỉ trong khoảnh khắc.

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Nhất nặc thiên kim
    一諾千金 – yī nuò qiān jīn
    “Lời hứa đáng nghìn vàng”, nhấn mạnh tầm quan trọng của chữ tín, đã hứa thì phải làm, không được thất hứa.

  • Nhất lộ bình an
    一路平安 – yī lù píng ān
    Lời chúc thân thương dành cho người đi xa: mong hành trình luôn thuận hòa, an yên vô sự.

  • Nghịch thủy hành chu
    逆水行舟 – nì shuǐ xíng zhōu
    “Thuyền đi ngược dòng nước”, ví với cuộc sống: nếu không cố gắng tiến lên thì chắc chắn sẽ bị tụt lại phía sau.

  • Nhân định thắng thiên
    人定勝天 – rén dìng shèng tiān
    Con người có thể thắng cả số mệnh trời định, nhắc nhở ta về sức mạnh của ý chí và nỗ lực kiên trì.

  • Hung hữu thành trúc
    胸有成竹 – xiōng yǒu chéng zhú
    Trong lòng đã có hình dáng cây trúc, ý nói sự chuẩn bị chu toàn, làm việc gì cũng đã có tính toán từ trước.

  • Sự tại nhân vi
    事在人为 – shì zài rén wéi
    Mọi việc thành hay bại đều do con người, chỉ cần có quyết tâm và hành động thì không gì là không thể.

  • Tế thủy trường lưu
    细水长流 – xì shuǐ cháng liú
    Dòng nước nhỏ chảy mãi không ngừng, ví với lối sống tiết kiệm, biết gìn giữ thì phúc lộc, của cải sẽ bền lâu.

5. Những câu nói Hán Việt hay và ý nghĩa về tình yêu

Tình yêu vốn là một hành trình vừa ngọt ngào vừa thử thách, nơi con tim rung động và tâm hồn tìm thấy sự đồng điệu. Để diễn đạt trọn vẹn muôn cung bậc cảm xúc ấy, người xưa đã gửi gắm vào những câu nói Hán Việt đầy chất thơ, ngắn gọn nhưng thấm đẫm ý nghĩa sâu xa. Không chỉ mang giá trị triết lý, những câu nói này còn là lời nhắn gửi tinh tế về tình cảm, sự thủy chung và ước vọng gắn bó lâu dài.

Hãy cùng khám phá những câu nói Hán Việt hay về tình yêu ngay dưới đây để thấy rõ hơn vẻ đẹp bất tử của tình yêu trong văn hóa phương Đông:

  • Ái ốc cập ô

Chữ Hán: 爱屋及乌

Phiên âm: ài wū jí wū

Ý nghĩa: Khi đã yêu một người, tình cảm ấy rộng mở đến mức yêu luôn cả mái nhà nơi họ sống, thậm chí cả chú quạ đậu trên nóc nhà. Đây là cách nói hình tượng để diễn đạt tình yêu trọn vẹn, không chỉ yêu con người mà còn bao dung với tất cả những gì gắn liền với họ. Người Việt thường ví von “yêu nhau yêu cả đường đi lối về”.

  • Bạch đầu giai lão

Chữ Hán: 白头偕老

Phiên âm: bái tóu xié lǎo

Ý nghĩa: Hình ảnh hai mái đầu bạc vẫn sánh vai bên nhau biểu trưng cho hạnh phúc dài lâu. Câu nói này thường xuất hiện trong lời chúc phúc hôn nhân, cầu mong vợ chồng thủy chung, gắn bó đến cuối đời.

  • Chấp tử chi thủ, dữ tử giai lão

Chữ Hán: 执子之手,与子偕老

Phiên âm: zhí zǐ zhī shǒu, yǔ zǐ xié lǎo

Ý nghĩa: “Nắm tay em, cùng đi đến tận cuối con đường” – câu nói lãng mạn này diễn tả tình yêu bền chặt, thủy chung son sắt. Không chỉ là lời hứa, mà còn là khát vọng đồng hành trọn vẹn trong suốt cuộc đời.

  • Đồng cam cộng khổ

Chữ Hán: 同甘共苦

Phiên âm: tóng gān gòng kǔ

Ý nghĩa: Một tình yêu lớn lao là tình yêu biết chia sẻ cả niềm vui lẫn gian nan. Đồng cam cộng khổ chính là cùng nhau trải qua mọi thử thách, từ khốn khó đến hạnh phúc, để tình cảm càng thêm gắn kết.

  • Hữu tình nhân chung thành quyến thuộc

Chữ Hán: 有情人终成眷属

Phiên âm: yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ

Ý nghĩa: Những người yêu nhau rồi cũng sẽ được ở bên nhau, trở thành vợ chồng, bạn đời. Đây là niềm tin đẹp đẽ rằng tình yêu chân thành sẽ có một cái kết viên mãn.

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Nhất kiến chung tình

Chữ Hán: 一见钟情

Phiên âm: yī jiàn zhōng qíng

Ý nghĩa: Chỉ vừa gặp gỡ mà con tim đã xao động, tình yêu bùng nổ từ ánh mắt đầu tiên. Câu nói này biểu đạt sự rung động mãnh liệt, tình yêu “sét đánh” khó lý giải.

  • Nhất kiến khuynh tâm

Chữ Hán: 一見傾心

Phiên âm: yī jiàn qīng xīn

Ý nghĩa: Trái tim ngay lập tức nghiêng về đối phương ngay từ phút ban đầu. Đây là sự rung động sâu sắc, không chỉ là cảm mến mà còn là sự cuốn hút khó cưỡng – một dạng “yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên”.

  • Nhất sanh nhất thế

Chữ Hán: 一生一世

Phiên âm: yī shēng yī shì

Ý nghĩa: Một đời một kiếp chỉ dành cho một người. Đây là lời thề hẹn gắn bó thủy chung, yêu thương duy nhất và bền chặt suốt cả cuộc đời.

  • Thủy chung bất du

Chữ Hán: 始终不渝

Phiên âm: shǐ zhōng bù yú

Ý nghĩa: Dù thời gian đổi thay, dù sóng gió vùi dập, tình cảm ấy vẫn bền vững không phai nhạt. Đây chính là biểu tượng của sự chung thủy vĩnh hằng.

  • Tình đầu ý hợp

Chữ Hán: 情投意合

Phiên âm: qíng tóu yì hé

Ý nghĩa: Hai trái tim đồng điệu, hai tâm hồn hòa hợp, vừa yêu thương vừa thấu hiểu. Đây là sự kết hợp hoàn hảo trong tình yêu, khi tình cảm và lý trí cùng song hành.

6. Những câu danh ngôn, thành ngữ Hán Việt hay về cuộc sống và tình yêu

Trong kho tàng ngôn ngữ Hán Việt, có rất nhiều câu nói ngắn gọn nhưng lại ẩn chứa triết lý sâu xa. Chúng không chỉ phản ánh tư tưởng, đạo lý sống của người xưa mà còn để lại những bài học quý giá về tình yêu, tình bạn, cách ứng xử ở đời. Dưới đây là tuyển chọn những câu Hán Việt giàu ý nghĩa mà bạn có thể nghiền ngẫm và áp dụng trong cuộc sống hằng ngày.

  • Anh hùng nan quá mỹ nhân quan
    (Anh hùng cũng khó vượt qua cửa ải mỹ nhân. Ý chỉ tình cảm lứa đôi luôn có sức mạnh lớn, đôi khi còn hơn cả quyền lực hay chí khí).
  • An thân, thủ phận. An phận, thủ thường
    (Sống biết giữ mình, không làm điều vượt quá khả năng thì sẽ bình an và thuận lợi).
  • Ác giả ác báo, thiện giả thiện lai
    (Làm điều ác sẽ gặp quả ác, làm điều lành ắt sẽ hưởng phúc lành).
  • Cẩn ngôn vô tội, cẩn tắc vô ưu
    (Cẩn thận trong lời nói để tránh tội, cẩn trọng trong hành động để không phải lo lắng về sau).
  • Cải tà quy chính
    (Từ bỏ đường tà mà quay về với con đường chính đạo).
  • Cảm tác cảm đương
    (Dám làm thì phải dám chịu trách nhiệm).
  • Danh bất hư truyền
    (Danh tiếng truyền ra không phải hư ngôn, tức là có tài đức thực sự thì mới được nhiều người ca tụng).
  • Danh chính, ngôn thuận, sự tất thành
    (Việc chính đáng, lời nói hợp tình thì mọi chuyện dễ dàng thành công).
  • Danh bất chính, ngôn bất thuận, sự bất thành
    (Việc không chính đáng, lời nói không hợp lý thì khó mà đạt kết quả).
  • Dục tốc bất đạt
    (Vội vàng thì việc thường hỏng, cần kiên nhẫn mới thành công).

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Dưỡng hổ di họa
    (Nuôi hổ ắt mang họa, ví người xấu nếu dung túng sẽ gây hậu quả về sau).
  • Đại nạn bất tử, tựu hữu hậu phúc
    (Sau tai ương lớn mà còn sống, ắt sẽ có phúc lành về sau).
  • Đạo bất đồng, bất tương vi mưu
    (Khác chí hướng thì khó mà bàn bạc, hợp tác với nhau).
  • Đồng đạo bất đồng lộ
    (Tuy cùng chí hướng nhưng không cùng chung con đường).
  • Độc vạn quyển thư, hành vạn lý lộ
    (Đọc muôn quyển sách, đi vạn dặm đường, cả học tập và trải nghiệm đều quan trọng).
  • Đa tình tự cổ nan di hận
    (Từ xưa kẻ đa tình chỉ để lại những mối hận không nguôi).
  • Dĩ hận miên miên bất tuyệt kỳ
    (Nỗi hận thì dây dưa, chẳng bao giờ dứt).
  • Mỹ nhân tự cổ như danh tướng
    (Người đẹp từ xưa được ví ngang với tướng tài, đều quý hiếm và thường yểu mệnh).
  • Thiên duyên tiền định
    (Tình duyên do trời định, khó cưỡng cầu).

những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống

  • Oan gia gia giải, oan tình tình vương
    (Nỗi oan gia đình thì có thể giải, còn nỗi oan tình duyên thì day dứt mãi).
  • Nhi nữ tình trường, anh hùng khí đoản
    (Khi vướng vào tình ái, anh hùng cũng dễ mất đi chí khí lớn).
  • Hữu duyên vô phận
    (Có duyên gặp gỡ nhưng không có phận bên nhau).
  • Hoa rơi hữu ý, nước chảy vô tình
    (Một bên nặng tình, một bên dửng dưng không đáp lại).
  • Bất hứa nhân gian kiến bạch đầu
    (Người đẹp hiếm khi để nhân gian thấy lúc bạc đầu, ý nói hồng nhan thường bạc mệnh).
  • Kiến nghĩa bất vi, vô dõng giả. Lâm nguy bất cứu, mạc anh hùng
    (Thấy việc nghĩa mà không làm thì không phải kẻ dũng; gặp cảnh nguy mà không cứu thì chẳng đáng gọi anh hùng).
  • Họa hổ, họa bì, nan họa cốt
    (Có thể vẽ hình hổ, vẽ da hổ, nhưng khó vẽ được thần thái bên trong, ý chỉ khó thấy được bản chất thật của người).
  • Tri nhân tri diện, bất tri tâm
    (Biết mặt người chứ không biết lòng người).
  • Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ
    (Có duyên thì xa xôi vạn dặm vẫn có thể gặp nhau).
  • Vô duyên đối diện bất tương phùng
    (Không có duyên thì dẫu đứng trước mặt cũng chẳng thể thành đôi).

7. Lời kết

Những câu nói Hán Việt hay về cuộc sống không chỉ là kho tàng ngôn từ giàu hình ảnh và ý nghĩa, mà còn là kim chỉ nam giúp mỗi người chiêm nghiệm, rút ra nhiều bài học quý báu cho hành trình đời mình. Từ cách ứng xử, đối nhân xử thế đến tình yêu, tình bạn hay khát vọng sống, tất cả đều ẩn chứa sự sâu sắc mà thời gian không thể làm phai mờ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tìm thấy cho riêng mình những triết lý sống đáng suy ngẫm, để từ đó sống bình an, hạnh phúc và ý nghĩa hơn mỗi ngày.

>>> Tham khảo thêm:

450+ những câu nói hay về cuộc sống giúp bạn thêm yêu đời

Tổng hợp 75+ những câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống

Bình luận
KM giảm giá 10% còn
Anh chị có nhu cầu Thiết kế Website ... đẹp, chuyên nghiệp!
Đừng ngần ngại --> Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, báo giá tốt nhất! - Khuyến mại: giảm giá 10 - 15% từ 1 - 31/01/2025 / 0708 245 789

Gửi yêu cầu tư vấn 24/7